Phân phối báo giá thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina. Kho hàng sắt thép của công ty Tôn thép Sáng Chinh luôn mở rộng trên địa bàn các tỉnh phía Nam
Thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina đã thông qua nhiều khâu kiểm tra, đảm bảo mọi chỉ tiêu điều chính xác, hỗ trợ báo giá mỗi ngày
Thép Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina có nhiều loại khác nhau. Nên dựa vào đặc điểm xây dựng để chọn lựa sao cho hợp lý nhất
Chi tiết về thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina ở công ty chúng tôi
– Tại đại lý vật liệu xây dựng Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi hiện tại đang kinh doanh và phân phối sản phẩm thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina
– Nhập hàng ngay tận nhà máy, có đầy đủ giấy tờ xác nhận. Nên quý vị khách hàng hoàn toàn an tâm sử dụng nguồn vật liệu xây dựng của chúng tôi
– Dây chuyền nhập và xuất hàng được kiểm tra nghiêm ngặc, số lượng thép được giao đầy đủ
– Có năng lực tài chính và sức cạnh tranh ảnh hưởng đối với thị trường
Phân phối báo giá thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina
Bảng báo giá sắt thép xây dựng P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm. Hôm nay, công ty Tôn thép Sáng Chinh xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Quyền lợi to lớn khi quý vị sử dụng dịch vụ của Tôn thép Sáng Chinh
- Chúng tôi hằng ngày sẽ luôn báo giá sắt thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina chính xác & đầy đủ dựa vào khối lượng thép. (Các đơn hàng lớn sẽ có nhiều chiết khấu hơn)
- Sản phẩm vật liệu xây dựng cung ứng tận nơi chính hãng, phân phối vật tư có tem nhãn theo đúng quy cách của nhà máy.
- Giao hàng miễn phí tùy khoảng cách xa gần, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe to tới công trình lớn.
- Nếu hàng hóa gặp lỗi, chúng tôi sẽ mau chóng đổi hàng
Hệ thống phân phối thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina xây dựng tại khu vực Miền Nam
Chúng tôi được xem là địa chỉ phân phối sắt thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina uy tín nhất tại Miền Nam . Tôn thép Sáng Chinh đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu. Chuyên viên tư vấn bán hàng nhiều kinh nghiệm, dịch vụ năng động rất uy tín. Công ty rất hân hạnh phục vụ cho mọi khách hàng
Tiềm lực kinh tế lớn. Công ty được thành lập nên trong bối cảnh tình hình vật liệu thị trường thay đổi liên tục, giá cả bất ổn định
Người tiêu dùng rất dễ hoang mang bởi giá cả luôn chuyển động không ngừng. Nắm được điều này, nên chúng tôi đã không ngừng cố gắng ổn định mức giá . Để phục vụ một cách chất lượng nhất đặc biệt về sản phẩm này. Chắc chắn hàng luôn chuẩn chất lượng tốt là tiêu chí ưu tiên hàng đầu của công ty chúng tôi.
Tại khu vực TPHCM, Tôn thép Sáng Chinh là công ty phân phối và bán các sản phẩm sắt thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina với chất lượng vượt trội. Các đặc tính của sắt thép đã qua quá trình thử nghiệm. Với mẫu mã phong phú từ thép hình, thép ống, thép hộp cho đến xà gồ, thép cuộn, tôn các loại,…